Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | La Equidad | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Union Magdalena | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Deportes Quindio | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Envigado | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Fortaleza CEIF | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Deportivo Cali | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | Aguilas Doradas | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
8 | Leones | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
9 | Llaneros FC | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
10 | Atletico Clube Purtugal | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
11 | Real Santander | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
12 | Boyaca Chico | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
13 | Orsomarso | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | Bogota | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
15 | Universitario De Popayan | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
16 | Barranquilla | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |