Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Jaguares De Cordoba | 25 | 60 | 28 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Patriotas | 24 | 58 | 21 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Inter Palmira | 23 | 57 | 17 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | Atletico Huila | 24 | 50 | 29 | 21 | Chi tiết | ||||
5 | Cucuta | 24 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Real Soacha | 23 | 48 | 22 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | Real Cartagena | 23 | 43 | 30 | 26 | Chi tiết | ||||
8 | Tigres FC | 22 | 32 | 32 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Real Santander | 18 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Leones | 16 | 31 | 19 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Deportes Quindio | 19 | 21 | 42 | 37 | Chi tiết | ||||
12 | Bogota | 17 | 18 | 29 | 53 | Chi tiết | ||||
13 | Orsomarso | 19 | 11 | 63 | 26 | Chi tiết | ||||
14 | Atletico Clube Purtugal | 19 | 11 | 16 | 74 | Chi tiết | ||||
15 | Barranquilla | 17 | 12 | 35 | 53 | Chi tiết | ||||
16 | Universitario De Popayan | 17 | 12 | 12 | 76 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |