Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp quốc gia Luxembourg 2024-2025

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Differdange 03 12 92 8 0 Chi tiết
2 Racing Union Luxemburg 12 92 0 8 Chi tiết
3 F91 Dudelange 12 83 17 0 Chi tiết
4 Progres Niedercorn 11 91 0 9 Chi tiết
5 Una Strassen 10 90 0 10 Chi tiết
6 Wiltz 71 7 29 57 14 Chi tiết
7 Alisontia Steinsel 2 50 0 50 Chi tiết
8 Victoria Rosport 11 9 9 82 Chi tiết
9 Hostert 9 11 11 78 Chi tiết
10 Jeunesse Esch 11 9 9 82 Chi tiết
11 Jeunesse Canach 5 20 80 0 Chi tiết
12 Yellow Boys Weiler 1 100 0 0 Chi tiết
13 Blo Weiss Medernach 1 0 0 100 Chi tiết
14 Alliance Aischdall 1 0 0 100 Chi tiết
15 Bettembourg 1 0 0 100 Chi tiết
16 Jeunesse Schieren 1 0 100 0 Chi tiết
17 Rodange 91 2 0 50 50 Chi tiết
18 Schengen 1 0 100 0 Chi tiết
19 Jeunesse Junglinster 2 0 50 50 Chi tiết
20 Us Feulen 1 0 100 0 Chi tiết
21 Minerva Lintgen 3 0 67 33 Chi tiết
22 Atert Bissen 1 0 100 0 Chi tiết
23 Sporting Bertrange 1 0 100 0 Chi tiết
24 Jeunesse Useldange 1 0 100 0 Chi tiết
25 Marisca Miersch 2 0 100 0 Chi tiết
26 Union Mertert Wasserbillig 1 0 100 0 Chi tiết
27 Schifflingen 2 0 50 50 Chi tiết
28 Sporting Steinfort 1 0 100 0 Chi tiết
29 Swift Hesperange 2 0 50 50 Chi tiết
30 Daring Echternach 2 0 100 0 Chi tiết
31 Etzella Ettelbruck 1 0 100 0 Chi tiết
32 Bastendor 8 0 25 75 Chi tiết
33 Luxembourg City 1 0 100 0 Chi tiết
34 Syra Mensdorf 1 0 100 0 Chi tiết
35 Union Kayl Tetange 2 0 50 50 Chi tiết
36 Beggen Avenir 1 0 100 0 Chi tiết
37 Lorentzweiler 1 0 100 0 Chi tiết
38 Us Rumelange 1 0 0 100 Chi tiết
39 Mondercange 1 0 0 100 Chi tiết
40 Union Remich/bous 1 0 0 100 Chi tiết
41 UN Kaerjeng 97 9 0 11 89 Chi tiết
42 Fola Esch 1 0 100 0 Chi tiết
43 CS Petange 2 0 50 50 Chi tiết
44 Orania Vianden 1 0 100 0 Chi tiết
45 Residence Walferdange 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 25/06/2025 06:15
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác