Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Differdange 03 | 26 | 88 | 8 | 4 | Chi tiết | ||||
2 | F91 Dudelange | 25 | 64 | 16 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Una Strassen | 27 | 59 | 22 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | Progres Niedercorn | 26 | 58 | 23 | 19 | Chi tiết | ||||
5 | Racing Union Luxemburg | 26 | 54 | 19 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Swift Hesperange | 27 | 52 | 26 | 22 | Chi tiết | ||||
7 | Us Mondorf-les-bains | 28 | 43 | 18 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | Hostert | 28 | 43 | 11 | 46 | Chi tiết | ||||
9 | Wiltz 71 | 31 | 35 | 16 | 48 | Chi tiết | ||||
10 | Victoria Rosport | 31 | 29 | 29 | 42 | Chi tiết | ||||
11 | CS Petange | 25 | 36 | 24 | 40 | Chi tiết | ||||
12 | Jeunesse Esch | 30 | 30 | 37 | 33 | Chi tiết | ||||
13 | Rodange 91 | 27 | 30 | 19 | 52 | Chi tiết | ||||
14 | Bettembourg | 25 | 20 | 4 | 76 | Chi tiết | ||||
15 | Fola Esch | 26 | 15 | 8 | 77 | Chi tiết | ||||
16 | Mondercange | 30 | 7 | 13 | 80 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |