Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Ukraina 2024-2025

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Bukovyna Chernivtsi 6 83 0 17 Chi tiết
2 Mfk Vodnyk Mikolaiv 5 80 0 20 Chi tiết
3 Hirnyk Sport 4 75 0 25 Chi tiết
4 Metalist 1925 Kharkiv 5 60 20 20 Chi tiết
5 Viktoriya Mykolaivka 5 60 0 40 Chi tiết
6 Ucsa 3 67 0 33 Chi tiết
7 Kudrivka 2 100 0 0 Chi tiết
8 Olimpiya Savyntsi 3 67 0 33 Chi tiết
9 Dynamo Kyiv 4 50 50 0 Chi tiết
10 Skala 1911 Stryi 2 50 0 50 Chi tiết
11 Prykarpattya Ivano Frankivsk 2 50 0 50 Chi tiết
12 Chernihiv 2 50 0 50 Chi tiết
13 Probiy Horodenka 4 25 50 25 Chi tiết
14 Mynai 2 50 0 50 Chi tiết
15 Zorya 2 50 0 50 Chi tiết
16 Karpaty Lviv 2 50 0 50 Chi tiết
17 Veres Rivne 4 25 75 0 Chi tiết
18 Rukh Vynnyky 2 50 0 50 Chi tiết
19 PFC Oleksandria 2 50 50 0 Chi tiết
20 Polessya Zhitomir 3 33 67 0 Chi tiết
21 Shakhtar Donetsk 4 25 75 0 Chi tiết
22 Yarud Mariupol 3 0 0 100 Chi tiết
23 Lokomotiv Kyiv 4 0 0 100 Chi tiết
24 Ahrobiznes Volochysk 1 0 0 100 Chi tiết
25 Epitsentr Dunayivtsi 1 0 0 100 Chi tiết
26 Uzhhorod 1 0 0 100 Chi tiết
27 Vilkhivtsi 3 0 100 0 Chi tiết
28 Metalist Kharkiv 5 0 40 60 Chi tiết
29 Chayka K Sr 1 0 0 100 Chi tiết
30 Real Pharma Ovidiopol 1 0 0 100 Chi tiết
31 Dinaz Vyshgorod 1 0 0 100 Chi tiết
32 Kulykiv 2 0 100 0 Chi tiết
33 Niva Vinnitsia 1 0 100 0 Chi tiết
34 Metalurh Zaporizhya 1 0 0 100 Chi tiết
35 Revera 1908 1 0 100 0 Chi tiết
36 Podillya Khmelnytskyi 2 0 50 50 Chi tiết
37 Kremin Kremenchuk 1 0 0 100 Chi tiết
38 Khust City 1 0 0 100 Chi tiết
39 Sc Poltava 1 0 100 0 Chi tiết
40 Livyi Bereh Kyiv 1 0 0 100 Chi tiết
41 Inhulets Petrove 1 0 100 0 Chi tiết
42 Kolos Kovalivka 1 0 100 0 Chi tiết
43 Obolon Kiev 3 0 100 0 Chi tiết
44 Chernomorets Odessa 1 0 0 100 Chi tiết
45 Kryvbas 1 0 0 100 Chi tiết
46 Vorskla Poltava 1 0 100 0 Chi tiết
Cập nhật lúc: 31/05/2025 17:42
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác