Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Kuruvchi Bunyodkor | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
2 | Mashal Muborak | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Lokomotiv Tashkent | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
4 | Buxoro | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Nasaf Qarshi | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Qizilqum Zarafshon | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | OTMK Olmaliq | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
8 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
9 | Dinamo Samarkand | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Sogdiana Jizak | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
11 | Neftchi Fargona | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
12 | Naryn | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
13 | Sementchi Quvasoy | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | Istiklol Fergana | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
15 | Neftchi Jarkurgan | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
16 | Nurafshon Bukhara | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
17 | Pakhtakor Tashkent | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
18 | Yozyovon | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |