Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
92 |
30.67% |
Các trận chưa diễn ra |
208 |
69.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
39 |
42.39% |
Trận hòa |
27 |
29% |
Chiến thắng trên sân khách |
26 |
28.26% |
Tổng số bàn thắng |
302 |
Trung bình 3.28 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
170 |
Trung bình 1.85 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
132 |
Trung bình 1.43 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
OTMK Olmaliq |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Olympic Fk Tashkent |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
OTMK Olmaliq |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Andijan Fa, Buxoro University |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Qizilqum Zarafshon, Oktepa, Lochin, Andijan Fa, Buxoro University, Qoraqalpogiston Fa, Navoiy Fa, Tashkent Vfa |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Shurtan Guzor, Lokomotiv Bfk, Jizzakh Bars, Olympic Fk Tashkent, Qumqo‘rg‘on, Dostlik Tashkent, Andijan Fa, Buxoro University, Olympic Tashkent B |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Mashal Muborak, Buxoro University |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Lokomotiv Bfk, Lochin, Buxoro University, Tashkent Vfa |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Shurtan Guzor, Mashal Muborak, Aral Nukus, Qumqo‘rg‘on, Andijan Fa, Olympic Tashkent B |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Qoraqalpogiston Fa |
33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Qoraqalpogiston Fa |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Qoraqalpogiston Fa |
17 bàn |