Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Asante Kotoko | 34 | 56 | 29 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Medeama Sc | 34 | 47 | 24 | 29 | Chi tiết | ||||
3 | Bibiani Gold Stars | 34 | 41 | 12 | 47 | Chi tiết | ||||
4 | Ashanti Gold | 34 | 38 | 24 | 38 | Chi tiết | ||||
5 | Bechem United | 34 | 38 | 44 | 18 | Chi tiết | ||||
6 | Karela United | 34 | 38 | 38 | 24 | Chi tiết | ||||
7 | Great Olympics | 34 | 35 | 35 | 29 | Chi tiết | ||||
8 | Berekum Chelsea | 34 | 35 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
9 | Accra Hearts Of Oak | 34 | 35 | 35 | 29 | Chi tiết | ||||
10 | King Faisal Babes | 34 | 35 | 18 | 47 | Chi tiết | ||||
11 | Accra Lions | 34 | 35 | 26 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Aduana Stars | 34 | 32 | 35 | 32 | Chi tiết | ||||
13 | Dreams Fc Gha | 34 | 32 | 32 | 35 | Chi tiết | ||||
14 | Legon Cities | 34 | 32 | 38 | 29 | Chi tiết | ||||
15 | Techiman Eleven Wonders | 34 | 29 | 29 | 41 | Chi tiết | ||||
16 | Real Tamale United | 34 | 29 | 32 | 38 | Chi tiết | ||||
17 | Wafa | 34 | 24 | 32 | 44 | Chi tiết | ||||
18 | Elmina Sharks | 34 | 15 | 24 | 62 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |