Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Samartex | 34 | 56 | 12 | 32 | Chi tiết | ||||
2 | Aduana Stars | 34 | 47 | 6 | 47 | Chi tiết | ||||
3 | Berekum Chelsea | 34 | 44 | 18 | 38 | Chi tiết | ||||
4 | Nsoatreman | 34 | 41 | 24 | 35 | Chi tiết | ||||
5 | Medeama Sc | 34 | 41 | 21 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Accra Lions | 34 | 41 | 26 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | Nations | 34 | 41 | 21 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Asante Kotoko | 34 | 41 | 21 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Dreams Fc Gha | 34 | 38 | 26 | 35 | Chi tiết | ||||
10 | Legon Cities | 34 | 38 | 18 | 44 | Chi tiết | ||||
11 | Bechem United | 34 | 35 | 35 | 29 | Chi tiết | ||||
12 | Karela United | 34 | 35 | 29 | 35 | Chi tiết | ||||
13 | Bibiani Gold Stars | 34 | 35 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
14 | Great Olympics | 34 | 32 | 32 | 35 | Chi tiết | ||||
15 | Accra Hearts Of Oak | 34 | 32 | 35 | 32 | Chi tiết | ||||
16 | Heart Of Lions | 34 | 32 | 35 | 32 | Chi tiết | ||||
17 | Real Tamale United | 34 | 26 | 12 | 62 | Chi tiết | ||||
18 | Bofoakwa Tano | 34 | 18 | 44 | 38 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |