Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Coban Imperial | 49 | 45 | 22 | 33 | Chi tiết | ||||
2 | CSD Municipal | 47 | 43 | 40 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Antigua Gfc | 50 | 38 | 38 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | Club Comunicaciones | 44 | 41 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Xelaju MC | 45 | 36 | 38 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | CD Malacateco | 41 | 37 | 27 | 37 | Chi tiết | ||||
7 | Deportivo Xinabajul | 41 | 29 | 32 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | Csyd Mixco | 46 | 26 | 41 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Deportivo Achuapa | 37 | 27 | 30 | 43 | Chi tiết | ||||
10 | CD Marquense | 39 | 26 | 36 | 38 | Chi tiết | ||||
11 | Guastatoya | 39 | 23 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Cd Zacapa | 18 | 0 | 44 | 56 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |