Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Guastatoya | 52 | 50 | 31 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | Antigua Gfc | 50 | 48 | 26 | 26 | Chi tiết | ||||
3 | Club Comunicaciones | 52 | 46 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Coban Imperial | 50 | 46 | 26 | 28 | Chi tiết | ||||
5 | CD Malacateco | 52 | 42 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | Xelaju MC | 46 | 43 | 26 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | CSD Municipal | 46 | 39 | 26 | 35 | Chi tiết | ||||
8 | Siquinala FC | 44 | 32 | 32 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | CD Puerto de Iztapa | 44 | 30 | 25 | 45 | Chi tiết | ||||
10 | Deportivo Sanarate | 44 | 25 | 20 | 55 | Chi tiết | ||||
11 | Deportivo Chiantla | 44 | 23 | 25 | 52 | Chi tiết | ||||
12 | Deportivo Petapa | 44 | 11 | 18 | 70 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |