Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Hnk Vukovar 91 | 31 | 65 | 26 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | Opatija | 30 | 57 | 37 | 7 | Chi tiết | ||||
3 | Dubrava Tim Kabel | 33 | 42 | 15 | 42 | Chi tiết | ||||
4 | Radnik Sesvete | 32 | 41 | 22 | 38 | Chi tiết | ||||
5 | Orijent Rijeka | 32 | 41 | 44 | 16 | Chi tiết | ||||
6 | Cibalia | 32 | 38 | 28 | 34 | Chi tiết | ||||
7 | Bijelo Brdo | 32 | 38 | 22 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | Rudes | 32 | 31 | 28 | 41 | Chi tiết | ||||
9 | Croatia Zmijavci | 32 | 28 | 31 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | Jarun | 32 | 25 | 31 | 44 | Chi tiết | ||||
11 | Dugopolje | 32 | 19 | 38 | 44 | Chi tiết | ||||
12 | Zrinski Jurjevac | 28 | 4 | 21 | 75 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |