Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dinamo Zagreb | 36 | 53 | 22 | 25 | Chi tiết | ||||
2 | NK Rijeka | 36 | 50 | 31 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Hajduk Split | 36 | 47 | 33 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | Slaven Belupo Koprivnica | 36 | 36 | 25 | 39 | Chi tiết | ||||
5 | ZNK Osijek | 35 | 31 | 26 | 43 | Chi tiết | ||||
6 | Istra 1961 | 35 | 31 | 40 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | NK Varteks | 35 | 31 | 43 | 26 | Chi tiết | ||||
8 | NK Lokomotiva Zagreb | 35 | 26 | 26 | 49 | Chi tiết | ||||
9 | Hnk Gorica | 36 | 25 | 28 | 47 | Chi tiết | ||||
10 | HNK Sibenik | 36 | 19 | 25 | 56 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |