Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sheriff B | 25 | 92 | 4 | 4 | Chi tiết | ||||
2 | Saxan Ceadir Lunga | 23 | 65 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Speranta Nisporeni | 26 | 54 | 15 | 31 | Chi tiết | ||||
4 | Victoria Bardar | 21 | 67 | 5 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Ursidos Stauceni | 20 | 50 | 15 | 35 | Chi tiết | ||||
6 | Fcm Ungheni | 25 | 40 | 24 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Dacia Buiucani | 8 | 88 | 13 | 0 | Chi tiết | ||||
8 | CF Gagauziya | 21 | 29 | 24 | 48 | Chi tiết | ||||
9 | Flacara Falesti | 21 | 29 | 0 | 71 | Chi tiết | ||||
10 | Drochia | 16 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
11 | Olimp Comrat | 20 | 20 | 25 | 55 | Chi tiết | ||||
12 | Iskra-stal Ribnita | 19 | 11 | 47 | 42 | Chi tiết | ||||
13 | Vulturii Cutezatori | 28 | 4 | 0 | 96 | Chi tiết | ||||
14 | Floresti | 6 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |