Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sheriff | 24 | 63 | 38 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Zimbru Chisinau | 23 | 61 | 13 | 26 | Chi tiết | ||||
3 | Milsami | 22 | 50 | 23 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Cs Petrocub | 24 | 42 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Csf Baliti | 25 | 28 | 28 | 44 | Chi tiết | ||||
6 | Dacia Buiucani | 13 | 23 | 23 | 54 | Chi tiết | ||||
7 | Cf Sparta Selemet | 20 | 15 | 25 | 60 | Chi tiết | ||||
8 | Floresti | 14 | 0 | 7 | 93 | Chi tiết | ||||
9 | Saxan Ceadir Lunga | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |