Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | TPS Turku | 27 | 63 | 26 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Honka | 29 | 55 | 31 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Kpv | 27 | 44 | 33 | 22 | Chi tiết | ||||
4 | AC Oulu | 27 | 44 | 22 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Jaro | 27 | 33 | 30 | 37 | Chi tiết | ||||
6 | Haka | 27 | 30 | 41 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | Ekenas IF Fotboll | 27 | 30 | 22 | 48 | Chi tiết | ||||
8 | Ops-jp | 27 | 26 | 19 | 56 | Chi tiết | ||||
9 | Grifk | 27 | 19 | 26 | 56 | Chi tiết | ||||
10 | Gnistan | 27 | 19 | 22 | 59 | Chi tiết | ||||
11 | HIFK | 2 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |