Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 05/05/2025 01:15
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
15 |
5% |
Các trận chưa diễn ra |
285 |
95% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
33.33% |
Trận hòa |
2 |
13% |
Chiến thắng trên sân khách |
8 |
53.33% |
Tổng số bàn thắng |
57 |
Trung bình 3.8 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
24 |
Trung bình 1.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
33 |
Trung bình 2.2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
TPS Turku |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Ekenas IF Fotboll |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
TPS Turku |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Salon Palloilijat Salpa |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Japs |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Salon Palloilijat Salpa |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Lahti |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Lahti, JIPPO |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Lahti, Sjk Akatemia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Japs |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Klubi 04 |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Japs |
8 bàn |