Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Radnik Surdulica | 37 | 62 | 24 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | FK Javor Ivanjica | 36 | 53 | 31 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Macva Sabac | 35 | 46 | 23 | 31 | Chi tiết | ||||
4 | Mladost Novi Sad | 35 | 43 | 40 | 17 | Chi tiết | ||||
5 | Trajal Krusevac | 39 | 36 | 26 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | FK Vozdovac Beograd | 37 | 38 | 35 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | Graficar Beograd | 38 | 34 | 39 | 26 | Chi tiết | ||||
8 | Vrsac | 38 | 34 | 29 | 37 | Chi tiết | ||||
9 | Semendria 1924 | 37 | 32 | 32 | 35 | Chi tiết | ||||
10 | Borac Cacak | 36 | 33 | 25 | 42 | Chi tiết | ||||
11 | Zemun | 38 | 29 | 42 | 29 | Chi tiết | ||||
12 | Dubocica Leskovac | 39 | 26 | 33 | 41 | Chi tiết | ||||
13 | Indjija | 38 | 24 | 26 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Radnicki Sremska Mitrovica | 39 | 21 | 41 | 38 | Chi tiết | ||||
15 | Sloven Ruma | 38 | 21 | 37 | 42 | Chi tiết | ||||
16 | Sloboda Uzice Sevojno | 38 | 18 | 24 | 58 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |