Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Radnik Surdulica | 37 | 37 | 22 | 26 | 0 | 11 | 15 | 70.27% | Chi tiết |
2 | FK Javor Ivanjica | 36 | 36 | 18 | 19 | 3 | 14 | 5 | 52.78% | Chi tiết |
3 | Mladost Novi Sad | 35 | 35 | 17 | 18 | 6 | 11 | 7 | 51.43% | Chi tiết |
4 | Dubocica Leskovac | 39 | 39 | 8 | 20 | 5 | 14 | 6 | 51.28% | Chi tiết |
5 | Graficar Beograd | 38 | 38 | 16 | 18 | 3 | 17 | 1 | 47.37% | Chi tiết |
6 | Vrsac | 38 | 38 | 9 | 18 | 5 | 15 | 3 | 47.37% | Chi tiết |
7 | Zemun | 38 | 38 | 11 | 18 | 6 | 14 | 4 | 47.37% | Chi tiết |
8 | Macva Sabac | 35 | 35 | 19 | 16 | 5 | 14 | 2 | 45.71% | Chi tiết |
9 | Trajal Krusevac | 39 | 39 | 6 | 17 | 4 | 18 | -1 | 43.59% | Chi tiết |
10 | Semendria 1924 | 37 | 37 | 12 | 16 | 2 | 19 | -3 | 43.24% | Chi tiết |
11 | Borac Cacak | 36 | 36 | 9 | 15 | 4 | 17 | -2 | 41.67% | Chi tiết |
12 | Sloven Ruma | 38 | 38 | 5 | 15 | 6 | 17 | -2 | 39.47% | Chi tiết |
13 | FK Vozdovac Beograd | 37 | 37 | 22 | 14 | 5 | 18 | -4 | 37.84% | Chi tiết |
14 | Radnicki Sremska Mitrovica | 39 | 39 | 9 | 14 | 5 | 20 | -6 | 35.90% | Chi tiết |
15 | Indjija | 38 | 38 | 9 | 12 | 2 | 24 | -12 | 31.58% | Chi tiết |
16 | Sloboda Uzice Sevojno | 38 | 38 | 4 | 10 | 5 | 23 | -13 | 26.32% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 133 | 40.06% |
Hòa | 66 | 19.88% |
Đội khách thắng kèo | 133 | 40.06% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Radnik Surdulica | 70.27% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Sloboda Uzice Sevojno | 26.32% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Zemun | 78.95% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Sloboda Uzice Sevojno | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Zemun | 78.95% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Sloboda Uzice Sevojno | 16.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Mladost Novi Sad | 17.14% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |