Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dhufar | 12 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Smail | 7 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Al Salam | 7 | 57 | 14 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Muscat | 7 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
5 | Al Ittehad Salalah | 5 | 40 | 0 | 60 | Chi tiết | ||||
6 | Salalah | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Ahli Sadab | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Al Wehda Oma | 5 | 20 | 40 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | Bousher | 8 | 13 | 25 | 63 | Chi tiết | ||||
10 | Al Mudhaibhi | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
11 | Nizwa | 4 | 0 | 25 | 75 | Chi tiết | ||||
12 | Fnjaa SC | 4 | 0 | 25 | 75 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |