Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Copenhagen | 33 | 58 | 27 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Midtjylland | 32 | 53 | 22 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Randers FC | 34 | 41 | 26 | 32 | Chi tiết | ||||
4 | Silkeborg IF | 30 | 43 | 30 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Brondby | 31 | 39 | 42 | 19 | Chi tiết | ||||
6 | Nordsjaelland | 31 | 39 | 26 | 35 | Chi tiết | ||||
7 | Viborg | 30 | 37 | 37 | 27 | Chi tiết | ||||
8 | Aarhus AGF | 32 | 31 | 38 | 31 | Chi tiết | ||||
9 | Sonderjyske | 30 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Vejle | 31 | 23 | 19 | 58 | Chi tiết | ||||
11 | Aalborg BK | 31 | 16 | 29 | 55 | Chi tiết | ||||
12 | Lyngby | 30 | 13 | 40 | 47 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |