Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
30 |
10% |
Các trận chưa diễn ra |
270 |
90% |
Chiến thắng trên sân nhà |
15 |
50% |
Trận hòa |
6 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
12 |
40% |
Tổng số bàn thắng |
82 |
Trung bình 2.73 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
44 |
Trung bình 1.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
38 |
Trung bình 1.27 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Dhufar |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Dhufar |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Smail |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al Mudhaibhi |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Ahli Sadab, Al Mudhaibhi |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Fnjaa SC, Al Mudhaibhi |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Smail, Ahli Sadab, Al Mudhaibhi |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al Wehda Oma, Smail, Ahli Sadab, Al Mudhaibhi |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Fnjaa SC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Dhufar |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Dhufar |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Bousher |
10 bàn |