Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Gnistan | 10 | 70 | 30 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Fc Espoo | 10 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
3 | Grifk | 10 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Jazz | 8 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
5 | P-iirot | 10 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
6 | Salon Palloilijat(salpa) | 8 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Kaarinan Pojat | 7 | 43 | 43 | 14 | Chi tiết | ||||
8 | Kapa Helsinki | 9 | 22 | 22 | 56 | Chi tiết | ||||
9 | Honka Akatemia | 6 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Ilves Tampere Ii | 7 | 29 | 14 | 57 | Chi tiết | ||||
11 | Tampere | 7 | 14 | 0 | 86 | Chi tiết | ||||
12 | Tpv Tampere | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
13 | Klubi 04 | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
14 | Eps Espoo | 5 | 0 | 60 | 40 | Chi tiết | ||||
15 | Hjs Akatemia | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |