Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Rodez Aveyron | 34 | 68 | 21 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Chambly | 34 | 53 | 24 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | Le Mans | 36 | 47 | 31 | 22 | Chi tiết | ||||
4 | Stade Lavallois MFC | 34 | 47 | 18 | 35 | Chi tiết | ||||
5 | Lyon la Duchere | 34 | 38 | 32 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | Pau FC | 34 | 38 | 18 | 44 | Chi tiết | ||||
7 | US Boulogne | 34 | 35 | 38 | 26 | Chi tiết | ||||
8 | Avranches | 34 | 35 | 26 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Dunkerque | 34 | 32 | 29 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Quevilly | 34 | 32 | 35 | 32 | Chi tiết | ||||
11 | Cholet So | 34 | 32 | 38 | 29 | Chi tiết | ||||
12 | Bourg Peronnas | 34 | 29 | 26 | 44 | Chi tiết | ||||
13 | Concarneau | 34 | 29 | 29 | 41 | Chi tiết | ||||
14 | Marignane Gignac | 34 | 24 | 29 | 47 | Chi tiết | ||||
15 | Villefranche | 34 | 24 | 53 | 24 | Chi tiết | ||||
16 | Tours FC | 34 | 21 | 47 | 32 | Chi tiết | ||||
17 | Entente Sannois | 34 | 15 | 41 | 44 | Chi tiết | ||||
18 | Drancy | 34 | 15 | 32 | 53 | Chi tiết | ||||
19 | Ajaccio GFCO | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |