Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Lamphun Warrior | 34 | 65 | 24 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Sukhothai | 34 | 65 | 21 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Trat Fc | 38 | 55 | 29 | 16 | Chi tiết | ||||
4 | Lampang Fc | 38 | 45 | 37 | 18 | Chi tiết | ||||
5 | Chainat FC | 36 | 42 | 33 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Muangkan United | 34 | 41 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Phrae United | 36 | 39 | 36 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | Rayong | 34 | 38 | 21 | 41 | Chi tiết | ||||
9 | Udon Thani | 34 | 38 | 24 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Ayutthaya Fc | 34 | 29 | 32 | 38 | Chi tiết | ||||
11 | Ranong United | 34 | 29 | 32 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Chiangmai Fc | 34 | 29 | 24 | 47 | Chi tiết | ||||
13 | Nakhon Pathom FC | 34 | 29 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
14 | Customs Department FC | 34 | 26 | 24 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | Kasetsart University FC | 34 | 26 | 35 | 38 | Chi tiết | ||||
16 | Raj Pracha Fc | 34 | 21 | 35 | 44 | Chi tiết | ||||
17 | Khonkaen FC | 34 | 15 | 26 | 59 | Chi tiết | ||||
18 | Navy | 34 | 6 | 15 | 79 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |