Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Chonburi Shark FC | 35 | 63 | 14 | 23 | Chi tiết | ||||
2 | Phrae United | 34 | 56 | 21 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | Lampang Fc | 37 | 46 | 24 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | Ayutthaya Fc | 33 | 52 | 27 | 21 | Chi tiết | ||||
5 | Bangkok Fc | 32 | 44 | 16 | 41 | Chi tiết | ||||
6 | Mahasarakham United | 32 | 41 | 28 | 31 | Chi tiết | ||||
7 | Chanthaburi Fc | 32 | 38 | 22 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | Sisaket | 33 | 33 | 36 | 30 | Chi tiết | ||||
9 | Kasetsart University FC | 33 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Singha Gb Kanchanaburi | 33 | 33 | 48 | 18 | Chi tiết | ||||
11 | Trat Fc | 34 | 32 | 15 | 53 | Chi tiết | ||||
12 | Jl Chiangmai United | 31 | 35 | 29 | 35 | Chi tiết | ||||
13 | Nakhon Si United | 29 | 34 | 21 | 45 | Chi tiết | ||||
14 | BEC Tero Sasana | 31 | 32 | 26 | 42 | Chi tiết | ||||
15 | Chainat FC | 34 | 26 | 35 | 38 | Chi tiết | ||||
16 | Esan Pattaya | 36 | 22 | 25 | 53 | Chi tiết | ||||
17 | Suphanburi FC | 31 | 13 | 23 | 65 | Chi tiết | ||||
18 | Samut Prakan City | 16 | 13 | 38 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |