Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Mount Pleasant | 46 | 61 | 33 | 7 | Chi tiết | ||||
2 | Arnett Gardens | 48 | 48 | 35 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Montego Bay Utd | 50 | 42 | 42 | 16 | Chi tiết | ||||
4 | Cavalier | 46 | 39 | 50 | 11 | Chi tiết | ||||
5 | Portmore United | 43 | 37 | 42 | 21 | Chi tiết | ||||
6 | Tivoli Gardens | 44 | 34 | 43 | 23 | Chi tiết | ||||
7 | Waterhouse | 42 | 36 | 36 | 29 | Chi tiết | ||||
8 | Racing United | 43 | 26 | 42 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Dunbeholden | 43 | 23 | 30 | 47 | Chi tiết | ||||
10 | Chapelton | 44 | 20 | 34 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | Harbour View | 44 | 20 | 34 | 45 | Chi tiết | ||||
12 | Molynes United | 42 | 19 | 29 | 52 | Chi tiết | ||||
13 | Humble Lions | 42 | 12 | 40 | 48 | Chi tiết | ||||
14 | Vere United | 39 | 13 | 31 | 56 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |