Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Waterhouse | 25 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Dunbeholden | 25 | 56 | 24 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Arnett Gardens | 24 | 50 | 33 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Cavalier | 27 | 44 | 26 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Mount Pleasant | 24 | 50 | 29 | 21 | Chi tiết | ||||
6 | Harbour View | 27 | 30 | 41 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | Tivoli Gardens | 22 | 32 | 32 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | Humble Lions | 22 | 27 | 45 | 27 | Chi tiết | ||||
9 | Vere United | 22 | 23 | 23 | 55 | Chi tiết | ||||
10 | Portmore United | 22 | 23 | 23 | 55 | Chi tiết | ||||
11 | Molynes United | 22 | 18 | 14 | 68 | Chi tiết | ||||
12 | Montego Bay Utd | 22 | 9 | 27 | 64 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |