Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Kansas City Nwsl Womens | 12 | 83 | 0 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Washington Spirit Womens | 10 | 60 | 10 | 30 | Chi tiết | ||||
3 | Orlando Pride Womens | 11 | 55 | 18 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | San Diego Wave Womens | 9 | 67 | 22 | 11 | Chi tiết | ||||
5 | Portland Thorns Fc Womens | 9 | 44 | 33 | 22 | Chi tiết | ||||
6 | Ol Reign Womens | 10 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | Angel City Fc Womens | 10 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Houston Dash Womens | 10 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | North Carolina Courage Womens | 11 | 27 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
10 | Gotham Fc Womens | 10 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
11 | Bay Fc Womens | 10 | 20 | 40 | 40 | Chi tiết | ||||
12 | Racing Louisville Womens | 5 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
13 | Chicago Red Stars Womens | 11 | 9 | 9 | 82 | Chi tiết | ||||
14 | Utah Royals Womens | 12 | 8 | 25 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |