Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Washington Spirit Womens | 22 | 55 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
2 | Portland Thorns Fc Womens | 21 | 57 | 29 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Chicago Red Stars Womens | 21 | 43 | 33 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | Western New York Flash Womens | 22 | 41 | 32 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Ol Reign Womens | 20 | 40 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Kansas City Womens | 20 | 35 | 25 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | Gotham Fc Womens | 20 | 35 | 25 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Orlando Pride Womens | 20 | 30 | 5 | 65 | Chi tiết | ||||
9 | Houston Dash Womens | 20 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Boston Breakers Womens | 20 | 15 | 10 | 75 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |