Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Paris Saint Germain | 27 | 81 | 7 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Marseille | 28 | 57 | 29 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Stade Rennais FC | 28 | 54 | 18 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Lille OSC | 28 | 54 | 14 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Montpellier | 28 | 39 | 25 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | Lyon | 28 | 39 | 25 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Angers SCO | 29 | 38 | 24 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Strasbourg | 27 | 41 | 19 | 41 | Chi tiết | ||||
9 | Nantes | 28 | 39 | 14 | 46 | Chi tiết | ||||
10 | Nice | 29 | 38 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
11 | Monaco | 28 | 39 | 25 | 36 | Chi tiết | ||||
12 | Stade Reims | 28 | 36 | 39 | 25 | Chi tiết | ||||
13 | Bordeaux | 28 | 32 | 36 | 32 | Chi tiết | ||||
14 | Metz | 28 | 29 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
15 | Stade Brestois | 28 | 29 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
16 | Saint-Etienne | 28 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
17 | Dijon | 28 | 25 | 32 | 43 | Chi tiết | ||||
18 | Nimes | 28 | 25 | 21 | 54 | Chi tiết | ||||
19 | Amiens | 28 | 14 | 39 | 46 | Chi tiết | ||||
20 | Toulouse | 28 | 11 | 14 | 75 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |