Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Paris Saint Germain | 34 | 76 | 18 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | Marseille | 34 | 59 | 15 | 26 | Chi tiết | ||||
3 | Monaco | 34 | 53 | 21 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | Lille | 34 | 50 | 26 | 24 | Chi tiết | ||||
5 | Nice | 34 | 50 | 26 | 24 | Chi tiết | ||||
6 | Lyon | 34 | 50 | 18 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | Strasbourg | 34 | 47 | 26 | 26 | Chi tiết | ||||
8 | Lens | 34 | 44 | 21 | 35 | Chi tiết | ||||
9 | Stade Brestois | 34 | 44 | 15 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | Stade Rennais FC | 34 | 38 | 6 | 56 | Chi tiết | ||||
11 | Toulouse | 35 | 34 | 26 | 40 | Chi tiết | ||||
12 | Auxerre | 34 | 32 | 26 | 41 | Chi tiết | ||||
13 | Angers SCO | 34 | 29 | 18 | 53 | Chi tiết | ||||
14 | Le Havre | 34 | 29 | 12 | 59 | Chi tiết | ||||
15 | Stade Reims | 34 | 24 | 26 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Saint-Etienne | 35 | 23 | 17 | 60 | Chi tiết | ||||
17 | Nantes | 34 | 24 | 35 | 41 | Chi tiết | ||||
18 | Montpellier | 34 | 12 | 12 | 76 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |