Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Hearts | 36 | 81 | 11 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Hibernian FC | 38 | 58 | 18 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | Glasgow Rangers | 42 | 50 | 26 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | Queen of South | 38 | 45 | 26 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Falkirk | 36 | 39 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Raith Rovers | 36 | 33 | 19 | 47 | Chi tiết | ||||
7 | Dumbarton | 36 | 25 | 19 | 56 | Chi tiết | ||||
8 | Livingston | 36 | 22 | 22 | 56 | Chi tiết | ||||
9 | Cowdenbeath | 36 | 19 | 11 | 69 | Chi tiết | ||||
10 | Alloa Athletic | 36 | 17 | 25 | 58 | Chi tiết | ||||
11 | Motherwell FC | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |