Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Celtic | 35 | 77 | 11 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Glasgow Rangers | 35 | 57 | 23 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Hibernian FC | 35 | 43 | 31 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | Aberdeen | 35 | 43 | 23 | 34 | Chi tiết | ||||
5 | Dundee United | 35 | 40 | 23 | 37 | Chi tiết | ||||
6 | St Mirren | 35 | 37 | 17 | 46 | Chi tiết | ||||
7 | Motherwell FC | 35 | 37 | 17 | 46 | Chi tiết | ||||
8 | Hearts | 35 | 34 | 20 | 46 | Chi tiết | ||||
9 | Kilmarnock | 35 | 31 | 23 | 46 | Chi tiết | ||||
10 | Dundee | 35 | 29 | 20 | 51 | Chi tiết | ||||
11 | Ross County | 35 | 26 | 23 | 51 | Chi tiết | ||||
12 | St Johnstone | 35 | 23 | 14 | 63 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |