Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Crvena Zvezda | 30 | 83 | 10 | 7 | Chi tiết | ||||
2 | Partizan Belgrade | 30 | 67 | 13 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Vojvodina | 30 | 63 | 17 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Backa Topola | 30 | 57 | 27 | 17 | Chi tiết | ||||
5 | Radnicki Nis | 30 | 53 | 13 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Cukaricki | 30 | 50 | 20 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | Spartak Subotica | 30 | 47 | 13 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Mladost Lucani | 30 | 43 | 13 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | FK Vozdovac Beograd | 30 | 43 | 20 | 37 | Chi tiết | ||||
10 | FK Napredak Krusevac | 30 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Radnik Surdulica | 30 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Indjija | 30 | 23 | 13 | 63 | Chi tiết | ||||
13 | Proleter Novi Sad | 30 | 23 | 30 | 47 | Chi tiết | ||||
14 | FK Javor Ivanjica | 30 | 20 | 33 | 47 | Chi tiết | ||||
15 | FK Rad Beograd | 30 | 13 | 10 | 77 | Chi tiết | ||||
16 | Macva Sabac | 30 | 7 | 23 | 70 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |