Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Mjallby AIF | 13 | 69 | 23 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Elfsborg | 12 | 67 | 8 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Hammarby | 13 | 62 | 23 | 15 | Chi tiết | ||||
4 | AIK Solna | 13 | 54 | 38 | 8 | Chi tiết | ||||
5 | Malmo FF | 13 | 46 | 31 | 23 | Chi tiết | ||||
6 | IFK Goteborg | 12 | 50 | 8 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Hacken | 12 | 33 | 25 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | Degerfors IF | 12 | 33 | 8 | 58 | Chi tiết | ||||
9 | Halmstads | 12 | 33 | 8 | 58 | Chi tiết | ||||
10 | IFK Norrkoping | 12 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Djurgardens | 12 | 33 | 25 | 42 | Chi tiết | ||||
12 | GAIS | 12 | 33 | 50 | 17 | Chi tiết | ||||
13 | Brommapojkarna | 12 | 25 | 8 | 67 | Chi tiết | ||||
14 | IK Sirius FK | 12 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | Osters IF | 12 | 25 | 17 | 58 | Chi tiết | ||||
16 | IFK Varnamo | 12 | 0 | 25 | 75 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |