Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | IK Oddevold | 14 | 64 | 7 | 29 | Chi tiết | ||||
2 | Varbergs BoIS FC | 14 | 57 | 21 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Kalmar FF | 14 | 57 | 36 | 7 | Chi tiết | ||||
4 | Orgryte | 13 | 54 | 31 | 15 | Chi tiết | ||||
5 | Landskrona BoIS | 14 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | GIF Sundsvall | 13 | 46 | 23 | 31 | Chi tiết | ||||
7 | Sandvikens IF | 13 | 46 | 15 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Vasteras SK FK | 13 | 38 | 38 | 23 | Chi tiết | ||||
9 | Ostersunds FK | 13 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | IK Brage | 13 | 31 | 38 | 31 | Chi tiết | ||||
11 | Falkenbergs FF | 13 | 31 | 46 | 23 | Chi tiết | ||||
12 | Helsingborg IF | 14 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
13 | Utsiktens BK | 13 | 23 | 54 | 23 | Chi tiết | ||||
14 | Trelleborgs FF | 13 | 15 | 23 | 62 | Chi tiết | ||||
15 | Umea FC | 14 | 0 | 21 | 79 | Chi tiết | ||||
16 | Orebro | 13 | 0 | 23 | 77 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |