Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nữ Iran U16 | 4 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Korea Republic Womens U16 | 3 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Chinese Taipei Womens U16 | 3 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Nữ Ấn Độ U16 | 4 | 75 | 0 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Australia Womens U16 | 3 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Myanmar Womens U16 | 3 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Nữ Bangladesh U16 | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Nữ Uzbekistan U16 | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
9 | Viet Nam Womens U16 | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
10 | Philippines Womens U16 | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
11 | Nữ Jordan U16 | 4 | 25 | 0 | 75 | Chi tiết | ||||
12 | Hong Kong China Womens U16 | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
13 | Cambodia Womens U16 | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | Nữ United Arab Emirates U16 | 4 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
15 | Nữ Bahrain U16 | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |