Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al-Jazira UAE | 9 | 67 | 22 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Al Wehda UAE | 8 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Al Ain | 8 | 50 | 38 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | Ajman | 9 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Banni Yas | 6 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Al-Sharjah | 6 | 33 | 50 | 17 | Chi tiết | ||||
7 | Emirate | 6 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
8 | Al Nasr Dubai | 6 | 33 | 50 | 17 | Chi tiết | ||||
9 | Al Ahli Dubai | 6 | 17 | 67 | 17 | Chi tiết | ||||
10 | Al-Wasl | 6 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Al-Dhafra | 6 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
12 | Al-Shabab UAE | 6 | 0 | 17 | 83 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |