Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Wehda UAE | 8 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Al-Shabab UAE | 8 | 50 | 13 | 38 | Chi tiết | ||||
3 | Al-Wasl | 7 | 57 | 29 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | Dabba Al-Fujairah | 6 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Al Ahli Dubai | 7 | 43 | 57 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Al Nasr Dubai | 6 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Emirate | 6 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Al-Dhafra | 6 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Al Ain | 6 | 17 | 50 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Ahli Al-Fujirah | 6 | 17 | 50 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | Al Shaab | 6 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Al-Sharjah | 6 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Banni Yas | 6 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết | ||||
14 | Al-Jazira UAE | 6 | 0 | 67 | 33 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |