Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Carolina RailHawks | 26 | 62 | 19 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | Charlotte Independence | 28 | 46 | 32 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Northern Colorado | 25 | 52 | 28 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Greenville Triumph | 25 | 44 | 24 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | South Georgia Tormenta | 26 | 38 | 19 | 42 | Chi tiết | ||||
6 | Forward Madison | 23 | 39 | 26 | 35 | Chi tiết | ||||
7 | Lexington | 25 | 24 | 40 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | Richmond Kickers | 27 | 19 | 33 | 48 | Chi tiết | ||||
9 | Chattanooga Red Wolves | 23 | 22 | 22 | 57 | Chi tiết | ||||
10 | Central Valley Fuego | 24 | 21 | 17 | 63 | Chi tiết | ||||
11 | Crossfire Redmond | 3 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
12 | Tulsa Athletics | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
13 | Seattle Sounders | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |