Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Lithuania U21 | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Estonia U21 | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Thụy Điển U21 | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Georgia U21 | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
5 | Hungary U21 | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Tây Ban Nha U21 | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | Kazakhstan U21 | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | FYR Macedonia U21 | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
9 | Croatia U21 | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Phần Lan U21 | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Na Uy U21 | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | CH Séc U21 | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
13 | Iceland U21 | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | Israel U21 | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
15 | Malta U21 | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
16 | Moldova U21 | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
17 | Bỉ U21 | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
18 | Andorra U21 | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |