Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Anh | 4 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Montenegro | 3 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Séc | 3 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Ba Lan | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Bosnia Herzegovina | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Latvia | 3 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Na Uy | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
8 | Israel | 3 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Đảo Síp | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Phần Lan | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
11 | Romania | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
12 | Albania | 4 | 25 | 0 | 75 | Chi tiết | ||||
13 | Macedonia | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
14 | Xứ Wales | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
15 | Kazakhstan | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Estonia | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
17 | San Marino | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
18 | Lithuania | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
19 | Malta | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
20 | Andorra | 4 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
21 | Liechtenstein | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
22 | Moldova | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
23 | Gibraltar | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
24 | Đảo Faroe | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |