Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ma rốc U23 | 7 | 71 | 0 | 29 | Chi tiết | ||||
2 | Pháp U23 | 7 | 71 | 29 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Tây Ban Nha U23 | 6 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Nhật Bản U23 | 5 | 80 | 0 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Mỹ U23 | 5 | 60 | 0 | 40 | Chi tiết | ||||
6 | Argentina U23 | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Ai Cập U23 | 6 | 33 | 50 | 17 | Chi tiết | ||||
8 | Paraguay U23 | 5 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | New Zealand U23 | 4 | 25 | 0 | 75 | Chi tiết | ||||
10 | Iraq U23 | 4 | 25 | 0 | 75 | Chi tiết | ||||
11 | Ukraine U23 | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
12 | Uzbekistan U23 | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
13 | Dominican Republic U23 | 3 | 0 | 67 | 33 | Chi tiết | ||||
14 | Guinea U23 | 4 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
15 | Mali U23 | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
16 | Israel U23 | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |