Thống kê theo kèo Tài-xỉu :
|
||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | 2 bàn trở xuống | 3 bàn trở lên | ||||
1 | Ansan Greeners | 14 | 10 | 4 | ||||
2 | Seongnam FC | 12 | 9 | 3 | ||||
3 | Gimpo Fc | 14 | 8 | 6 | ||||
4 | Chunnam Dragons | 13 | 7 | 6 | ||||
5 | Busan I'Park | 13 | 7 | 6 | ||||
6 | Hwaseong Fc | 13 | 7 | 6 | ||||
7 | Chungnam Asan | 13 | 7 | 6 | ||||
8 | Incheon United FC | 13 | 6 | 7 | ||||
9 | Cheonan City | 13 | 6 | 7 | ||||
10 | Gyeongnam FC | 14 | 5 | 9 | ||||
11 | Cheongju Jikji Fc | 12 | 4 | 8 | ||||
12 | Suwon Samsung Bluewings | 12 | 4 | 8 | ||||
13 | Bucheon 1995 | 14 | 4 | 10 | ||||
14 | Seoul E Land | 14 | 4 | 10 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |