Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Incheon United FC | 16 | 16 | 15 | 11 | 2 | 3 | 8 | 68.75% | Chi tiết |
2 | Suwon Samsung Bluewings | 15 | 15 | 12 | 9 | 0 | 6 | 3 | 60.00% | Chi tiết |
3 | Bucheon 1995 | 17 | 17 | 8 | 10 | 1 | 6 | 4 | 58.82% | Chi tiết |
4 | Chunnam Dragons | 16 | 16 | 7 | 9 | 2 | 5 | 4 | 56.25% | Chi tiết |
5 | Busan I'Park | 16 | 16 | 10 | 8 | 1 | 7 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Seongnam FC | 16 | 16 | 3 | 8 | 2 | 6 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Gimpo Fc | 16 | 16 | 7 | 8 | 1 | 7 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Ansan Greeners | 17 | 17 | 0 | 8 | 0 | 9 | -1 | 47.06% | Chi tiết |
9 | Seoul E Land | 20 | 20 | 16 | 9 | 2 | 9 | 0 | 45.00% | Chi tiết |
10 | Chungnam Asan | 18 | 18 | 13 | 8 | 2 | 8 | 0 | 44.44% | Chi tiết |
11 | Gyeongnam FC | 17 | 17 | 5 | 7 | 0 | 10 | -3 | 41.18% | Chi tiết |
12 | Cheongju Jikji Fc | 15 | 15 | 1 | 5 | 2 | 8 | -3 | 33.33% | Chi tiết |
13 | Cheonan City | 18 | 18 | 1 | 6 | 1 | 11 | -5 | 33.33% | Chi tiết |
14 | Hwaseong Fc | 16 | 16 | 5 | 3 | 0 | 13 | -10 | 18.75% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 52 | 41.6% |
Hòa | 16 | 12.8% |
Đội khách thắng kèo | 57 | 45.6% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Incheon United FC | 68.75% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Hwaseong Fc | 18.75% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Busan I'Park | 71.43% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Hwaseong Fc | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Busan I'Park | 71.43% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Hwaseong Fc | 20.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Cheongju Jikji Fc | 13.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |