Thống kê theo kèo Tài-xỉu :
|
||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | 2 bàn trở xuống | 3 bàn trở lên | ||||
1 | Jdfs Alberts | 12 | 7 | 5 | ||||
2 | Saldus Ss/leevon | 11 | 5 | 6 | ||||
3 | Fk Dinamo Riga | 12 | 5 | 7 | ||||
4 | Grobina | 12 | 5 | 7 | ||||
5 | Super Nova | 13 | 5 | 8 | ||||
6 | Rezekne / Bjss | 12 | 4 | 8 | ||||
7 | Lokomotiv Daugavpils | 12 | 3 | 9 | ||||
8 | Fk Auda Riga | 13 | 3 | 10 | ||||
9 | Fk Smiltene Bjss | 13 | 3 | 10 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |