Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Beitar Riga Mariners | 10 | 70 | 20 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | Rigas Futbola Skola Ii | 11 | 64 | 27 | 9 | Chi tiết | ||||
3 | FK Ventspils | 9 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Fk Smiltene Bjss | 11 | 55 | 9 | 36 | Chi tiết | ||||
5 | Jdfs Alberts | 8 | 63 | 38 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Ogre United | 10 | 50 | 20 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | Marupe | 9 | 44 | 11 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | Tukums 2000 Ii | 11 | 27 | 9 | 64 | Chi tiết | ||||
9 | Skanstes Sk | 12 | 25 | 33 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Leevon | 10 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Rezekne / Bjss | 9 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
12 | Augsdaugava | 10 | 10 | 10 | 80 | Chi tiết | ||||
13 | Olaines Fk | 11 | 9 | 18 | 73 | Chi tiết | ||||
14 | Riga Fc Ii | 9 | 0 | 44 | 56 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |