Thống kê theo kèo Tài-xỉu :
|
||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | 2 bàn trở xuống | 3 bàn trở lên | ||||
1 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 10 | 9 | 1 | ||||
2 | Shurtan Guzor | 8 | 7 | 1 | ||||
3 | Dostlik Tashkent | 7 | 6 | 1 | ||||
4 | Mashal Muborak | 6 | 4 | 2 | ||||
5 | Buxoro | 9 | 4 | 5 | ||||
6 | Xorazm Urganch | 6 | 3 | 3 | ||||
7 | Olympic Tashkent B | 8 | 3 | 5 | ||||
8 | Aral Nukus | 6 | 0 | 6 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |