Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 24/06/2025 22:15
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
21 |
7% |
Các trận chưa diễn ra |
279 |
93% |
Chiến thắng trên sân nhà |
10 |
47.62% |
Trận hòa |
5 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
10 |
47.62% |
Tổng số bàn thắng |
52 |
Trung bình 2.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
32 |
Trung bình 1.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
20 |
Trung bình 0.95 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Olympic Tashkent B |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Olympic Fk Tashkent |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Olympic Tashkent B |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Jayxun, Fergana University |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Jayxun, Fergana University |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Olympic Fk Tashkent |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Aral Nukus |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Aral Nukus, Olympic Tashkent B |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Aral Nukus |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Olympic Fk Tashkent |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Olympic Fk Tashkent |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Jayxun |
13 bàn |